Có 1 kết quả:
培植 péi zhí ㄆㄟˊ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dạy dỗ, nuôi dạy
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate
(2) to train
(3) cultivation
(4) training
(2) to train
(3) cultivation
(4) training
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0